Bơm chìm nước thải S Grundfos

Tình trạng: Còn hàng

Nhà sản xuất: Grundfos

Mã hàng:

Mô tả ngắn:

Bơm chìm nước thải S Grundfos

Cột áp max: 116.2 m

Lưu lượng max: 7200 m³/h

Bơm chìm nước thải S Grundfos Các máy bơm S Grundfos được dùng trong các ứng dụng lưu thông nước với lưu lượng tự do, cánh bơm thiết kế đặc biệt để bơm nước thải và xử lý nước thải trong một loạt các ứng dụng công nghiệp. Ứng dụng trong xử lý...

Bơm chìm nước thải S Grundfos

Các máy bơm S Grundfos được dùng trong các ứng dụng lưu thông nước với lưu lượng tự do, cánh bơm thiết kế đặc biệt để bơm nước thải và xử lý nước thải trong một loạt các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng trong xử lý nước thải
Loại máy bơm chìm nước thải

Download các thông tin hữu ích về bơm chìm nước thải S

Brochures Brochure sản phẩm bơm Grundfos - A Wide Range (English) (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm Grundfos dòng 34 - 78 - GRUNDFOS S PUMP RANGES 34-78 (Product brochure)
  Brochure sản phẩm Grundfos dòng S, bơm chìm gang, công suất 5.5 - 520 kw - Grundfos S range - cast-iron submersible pumps 5.5 - 520 kW (Product brochure)
  Brochure sản phẩm GRUNDFOS SL, SE, S PUMP VARIANTS, 1.1 - 520 kW (Product brochure)
  Bơm cấp thoát nước và kiểm soát ngập lũ Grundfos- GRUNDFOS WATER UTILITY (Flood Control) (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm cấp thoát nước Grundfos, thiết kế tối ưu cho hồ thoát nước mưa - Brochure giải pháp bơm cấp thoát nước Grundfos - GRUNDFOS WATER UTILITY (OPTIMISED DESIGN OF STORMWATER TANKS) (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm nước thải Grundfos - Grundfos Whitepaper, wastewater pumps (Product brochure)
  Sổ tay bơm công nghiệp Grundfos - Industrial Pump Handbook (Handbook)
  Brochure sản phẩm, giải pháp tối ưu cho nước - OPTIMISED WATER SOLUTIONS (Product brochure)
  Quy trình kỹ thuật - Process Driven Engineering (Leaflet)
Lắp đặt và hướng dẫn vận hành (Installation & Operating Instructions) Lắp đặt và hướng dẫn vận hành bơm S pump, ranges 50-70, S1, S2, S3, SA, SV - 7,5 - 155 kW (GB + CN)
  Lắp đặt và hướng dẫn vận hành bơm S pumps, range 72-74-78 (S2, S3, S4, ST, 55-520 kW) (GB-ARA version) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  Lắp đặt và hướng dẫn vận hành bơm S pumps, ranges 50-70 (S1, S2, S3, ST, SV, 7.5 - 155 kW) (GB-AR version) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  Lắp đặt và hướng dẫn vận hành bơm S pumps, ranges 50-70, S1, S2, S3, ST, SV, 7.5 - 155 kW (Đa ngôn ngữ - Multi language)
  Lắp đặt và hướng dẫn vận hành bơm S pumps, ranges 50-70, S1, S2, S3, ST, SV, 7.5 - 155 kW
  Lắp đặt và hướng dẫn vận hành bơm S pumps, ranges 72-74-78, S2, S3, S4, ST, 55-520 kW (Đa ngôn ngữ - Multi language)
  Lắp đặt và hướng dẫn vận hành bơm S pumps, ranges 72-74-78
Phụ kiện bảo hành bảo trì (Service) Hướng dẫn lắp ráp phụ kiện - Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện - Fitting instruction - guide rail bracket (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  Catalogue cho phụ kiện bơm S pumps (Recommended spare parts) (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  Catalogue cho phụ kiện bơm S pumps (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  Catalogue cho phụ kiện bơm S pumps, range 72 - 74 - 78
  Catalogue cho phụ kiện bơm S-Pumps Range 50 and 54 (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions)
  Catalogue cho phụ kiện bơm S-Pumps Range 50-54 (Illustrated Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instruction)
Data booklets (Tài liệu) Tài liệu bơm S pumps, range 62, Up to 50 kW
  Tài liệu bơm S pumps, range 66, Up to 68 KW
  Tài liệu bơm S pumps, range 70, Up to 155 kW
  Tài liệu bơm S pumps, ranges 50, 54, 58 (Up to 29 kW)
  Tài liệu bơm S pumps, ranges 72, 74, 78 (Up to 520 kW)

Sản phẩm khác