Bơm chìm nước thải SE Grundfos

Tình trạng: Còn hàng

Nhà sản xuất: Grundfos

Mã hàng:

Mô tả ngắn:

Bơm chìm nước thải SE Grundfos

Cột áp max: 27.5 m

Lưu lượng max: 315 m³/h

Bơm chìm nước thải SE Grundfos Bơm chìm Grundfos SE là loại máy bơm nước thải (1,1-11 kW) được trang bị với một trong hai S-tube® (SE1) hoặc SuperVortex (SEV). Chất thải rắn thông qua các máy bơm khác nhau từ 50-100 mm tùy thuộc vào kích thước. Ứng dụng...

Bơm chìm nước thải SE Grundfos

Bơm chìm Grundfos SE là loại máy bơm nước thải (1,1-11 kW) được trang bị với một trong hai S-tube® (SE1) hoặc SuperVortex (SEV). Chất thải rắn thông qua các máy bơm khác nhau từ 50-100 mm tùy thuộc vào kích thước.

Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp
Loại máy bơm nước thải chìm
Nhiệt độ chất lỏng: 273 .. 313 K

Download các thông tin hữu ích về bơm chìm nước thải SE

Brochures Brochure sản phẩm bơm Grundfos Brochure sản phẩm bơm Grundfos - A Wide Range (English) (Product brochure)
  Brochure bơm Grundfos ứng dụng trong thực phẩm - Bơm ứng dụng trong nước giải khát - Beverage application pumps - Refresh your business with Grundfos (Product brochure)
  Brochure sản phẩm giải pháp bơm E - Brochure sản phẩm bơm Grundfos E - E-solutions with Grundfos E-pumps (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm Grundfos trong thực phẩm - Bơm trong thực phẩm - Food application pumps - Nourish your business with Grundfos (Product brochure)
  Sổ tay bơm Grundfos trong dịch vụ tòa nhà - Sổ tay bơm Grundfos trong tòa nhà - GRUNDFOS BUILDING SERVICES (Handbook)
  Brochure sản phẩm bơm Grundfos, giải pháp công nghiệp, hàng hải - Brochure bơm Grundfost trong giải pháp công nghiệp - Grundfos Industrial Solutions - Marine (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm Grundfos trong khai thác mỏ - Brochure bơm Grundfos cho khai thác mỏ - GRUNDFOS PUMPS FOR MINING (Product brochure)
  Brochure sản phẩm GRUNDFOS SE & SL ranges, 0.9 - 30 kW (Product brochure)
  Brochure sản phẩm GRUNDFOS SEV & SE1 (Product brochure)
  Brochure sản phẩm với cảm biến Analog - GRUNDFOS SEV & SE1 WITH ANALOG SENSORS (Product brochure)
  Brochure sản phẩm GRUNDFOS SL, SE, S PUMP VARIANTS, 1.1 - 520 kW (Product brochure)
  Brochure sản phẩm cánh S-tube - Cánh S-Tube - GRUNDFOS S-TUBE IMPELLER (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm nước thải Grundfos - GRUNDFOS WASTEWATER PRODUCTS (Product brochure)
  Brochure giải pháp bơm cấp thoát nước Grundfos - GRUNDFOS WATER UTILITY (OPTIMISED DESIGN OF STORMWATER TANKS) (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm nước thải Grundfos - Grundfos Whitepaper, wastewater pumps (Product brochure)
  Sổ tay bơm công nghiệp Grundfos - Industrial Pump Handbook (Handbook)
  Giữ Pinkpop xanh và sạch - Giữ Pinkpop xanh và sạch - Keeping Pinkpop green and clean
  Brochure sản phẩm, giải pháp tối ưu cho nước - OPTIMISED WATER SOLUTIONS (Product brochure)
  Brochure bơm cho tanol sinh học và diesel sinh học - Máy bơm trong etanol sinh học và diesel sinh học - PUMPS FOR BIOETHANOL AND BIODIESEL (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm làm sạch - PURIFY YOUR BUSINESS (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm Inox - Bơm inox - STAINLESS STEEL PUMPS, Upgrade your industrial applications (Product brochure)
Lắp đặt và hướng dẫn vận hành (Installation & Operating Instructions) Hướng dẫn lắp đặt và vận hành bơm SE1 50, 80, 100-SEV 65, 80, 100 (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  Hướng dẫn lắp đặt và vận hành bơm SE1 50, 80, 100-SEV 65, 80, 100
Phụ kiện bảo hành bảo trì (Service) Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện - Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện - Fitting instruction - guide rail bracket (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện khung nâng - Lifting bracket (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  Hướng dẫn lắp đặt O-ring - O-ring kit instruction SE, SL D22 (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện bơm SE (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  SE and SL Transient barrier
  Hướng dẫn bảo trì bơm không có cảm biến - SE1.50, SE1.80, SEV.65, SEV.80, SE1.100, SEV.100 without sensor (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions)
  Hướng dẫn bảo trì bơm có cảm biến - SE1.50, SE1.80, SEV.65, SEV.80, SEV.100 with sensor (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions)
  Hướng dẫn kỹ thuật cảm biến WIO - WIO Sensor (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
Data booklets (Tài liệu) Tài liệu bơm SE1, SEV pumps, 1.1 to 11 kW
  Tài liệu bơm SE-SL pumps, 9-30 kW

Sản phẩm khác