Bơm chìm nước thải SL Grundfos

Tình trạng: Còn hàng

Nhà sản xuất: Grundfos

Mã hàng:

Mô tả ngắn:

Bơm chìm nước thải SL Grundfos

Cột áp max: 42.65 m

Lưu lượng max: 300 m³/h

Bơm chìm nước thải SL Grundfos Bơm chìm Grundfos SL là máy bơm nước thải (1,1-11 kW) được trang bị với một trong hai S-tube® (SL1) hoặc SuperVortex (SLV). Chất rắn qua máy bơm khác nhau từ 50-100 mm tùy thuộc vào kích thước. Ứng dụng trong xử lý...

Bơm chìm nước thải SL Grundfos

Bơm chìm Grundfos SL là máy bơm nước thải (1,1-11 kW) được trang bị với một trong hai S-tube® (SL1) hoặc SuperVortex (SLV). Chất rắn qua máy bơm khác nhau từ 50-100 mm tùy thuộc vào kích thước.


Ứng dụng trong xử lý nước thải
Loại máy bơm chìm nước thải

Nhiệt độ chất lỏng: 313 K

Download các thông tin hữu ích về bơm chìm nước thải SL

Brochures Brochure sản phẩm bơm Grundfos - A Wide Range (English) (Product brochure)
  Brochure bơm Grundfos cho khai thác mỏ - GRUNDFOS PUMPS FOR MINING (Product brochure)
  GRUNDFOS SE & SL ranges, 0.9 - 30 kW (Product brochure)
  GRUNDFOS SL, SE, S PUMP VARIANTS, 1.1 - 520 kW (Product brochure)
  Cánh S-Tube - GRUNDFOS S-TUBE IMPELLER (Product brochure)
  Brochure giải pháp bơm cấp thoát nước Grundfos - GRUNDFOS WATER UTILITY (OPTIMISED DESIGN OF STORMWATER TANKS) (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm nước thải Grundfos - Grundfos Whitepaper, wastewater pumps (Product brochure)
  Brochure sản phẩm, giải pháp tối ưu cho nước - OPTIMISED WATER SOLUTIONS (Product brochure)
  Hướng dẫn kỹ thuật - Process Driven Engineering (Leaflet)
  SEG, DP, EF, AND SL (AUTOadapt ranges) (Product brochure)
Lắp đặt và hướng dẫn vận hành (Installation & Operating Instructions) DP10-EF30 and SL1.50-SLV.65 (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Safety instructions) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  DP10-EF30 and SL1.50-SLV.65 (Hướng dẫn an toàn và những thông tin quan trọng khác - Safety instructions and other important information)
  DP10-EF30 and SL1.50-SLV.65 AutoAdapt (Hướng dẫn an toàn và những thông tin quan trọng khác - Safety instructions and other important information)
  DP10-EF30 and SL1.50-SLV.65 AutoAdapt (Safety instructions) (Đa ngôn ngữ - Multi language)
  SEG, DP, EF, SL1-SLV AUTOADAPT fuse box, type ADC (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  SEG, DP, EF, SL1-SLV AUTOADAPT fuse box, type ADC
  SL1 and SLV AUTOADAPT (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  SL1 and SLV AUTOADAPT
  SL1 and SLV pumps, 1.1 - 11 kW (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  SL1 and SLV pumps
  SL1.50 and SLV.65, 0.9 - 1.5 kW (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  SL1.50 and SLV.65
  SL1.50, SLV.65 (Đa ngôn ngữ - Multi language) (ZH+GB version)
  SL1.50, SLV.65 (ZH+GB version)
Phụ kiện bảo hành bảo trì (Service) SE and SL Transient barrier
  SL, SL1, SLV (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  SL1, SLV 0.9-1.5 kW (Recommended spare parts) (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  SL1, SLV, 1.1 - 11 kW (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instruction)
Data booklets (Tài liệu) DP, EF, SL1, SLV standard and AUTOADAPT pumps (0.6 to 2.6 kW) (Data booklet)
  SE-SL pumps, 9-30 kW
  SL1, SLV pumps (1.1 to 11 kW)

Sản phẩm khác