Bơm trục đứng CR Grundfos

Tình trạng: Còn hàng

Nhà sản xuất: Grundfos

Mã hàng:

Mô tả ngắn:

Bơm trục đứng CR Grundfos

Cột áp max: 220.4 m

Lưu lượng max: 2.46 m³/h

Bơm trục đứng CR Grundfos Máy bơm CR là loại bơm trực đứng, bơm ly tâm đa tầng cánh với đầu hút và xả trên cùng một đường thẳng (inline). Đầu bơm làm bằng gang. Tất cả các phần tiếp xúc với chất lỏng làm bằng inox tiêu chuẩn (EN 1.4301) ...

Bơm trục đứng CR Grundfos

Máy bơm CR là loại bơm trực đứng, bơm ly tâm đa tầng cánh với đầu hút và xả trên cùng một đường thẳng (inline). Đầu bơm làm bằng gang. Tất cả các phần tiếp xúc với chất lỏng làm bằng inox tiêu chuẩn (EN 1.4301)


Ứng dụng tăng áp, ứng dụng công nghiệp


Nhiệt độ chất lỏng: -20 .. 120 °C

Download các thông tin hữu ích về bơm trục đứng CR Grundfos:

Brochures Brochure sản phẩm bơm Grundfos - A Wide Range (English) (Product brochure)
  ATEX approved CR pumps (Product brochure)
  CR Innovation Inside
  CR pulley head (Product brochure)
  CRN MAGdrive (Product brochure)
  Giải pháp bơm tối ưu cho nồi hơi - CUSTOMISED PUMP SOLUTIONS - Optimised for steam boiler feed
  Giải pháp bơm tối ưu cho điều khiển nhiệt độ - CUSTOMISED PUMP SOLUTIONS - Optimised for temperature control (Product brochure)
  Giải pháp bơm tối ưu cho xử lý nước - CUSTOMISED PUMP SOLUTIONS - Optimised for water treatment (Product brochure)
  Giải pháp linh hoạt - Customised solutions (Product brochure)
  Bơm trong thực phẩm - Food application pumps - Nourish your business with Grundfos (Product brochure)
  Sổ tay bơm Grundfos trong tòa nhà - GRUNDFOS BUILDING SERVICES (Handbook)
  GRUNDFOS CBS CASE STORY (Product brochure)
  GRUNDFOS HYDRO BOOSTER SYSTEMS (Product brochure)
  Brochure bơm Grundfost trong giải pháp công nghiệp - Grundfos Industrial Solutions - Marine (Product brochure)
  Brochure sản phẩm bơm Grundfos, giải pháp công nghiệp, công nghiệp máy - GRUNDFOS INDUSTRIAL SOLUTIONS (MACHINING INDUSTRY) (Product brochure)
  Brochure bơm Grundfos cho khai thác mỏ - GRUNDFOS PUMPS FOR MINING (Product brochure)
  Sổ tay bơm công nghiệp Grundfos - Industrial Pump Handbook (Handbook)
  Sổ tay bơm cho thủy lợi - IRRIGATION PUMP HANDBOOK (System & Concept brochure)
  Giữ Pinkpop xanh và sạch - Keeping Pinkpop green and clean
  Sổ tay phớt cơ khí bơm - Mechanical shaft seals for pumps (Handbook)
  Brochure sản phẩm, giải pháp tối ưu cho nước - OPTIMISED WATER SOLUTIONS (Product brochure)
  Nguyên tắc chính xác - Principle of precision (Product brochure)
  Hướng dẫn kỹ thuật - Process Driven Engineering (Leaflet)
  Máy bơm trong etanol sinh học và diesel sinh học - PUMPS FOR BIOETHANOL AND BIODIESEL (Product brochure)
  Bơm trong khai thác mỏ kim loại - Pumps in metal mining (Product brochure)
  PURIFY YOUR BUSINESS (Product brochure)
  Sổ tay hướng dẫn đông lạnh và làm lạnh - Refrigeration and Cooling Manual (Handbook)
  Phân phối nước đáng tin cậy và chi phí hiệu quả - Reliable and cost-effective water distribution
  Bơm inox - STAINLESS STEEL PUMPS, Upgrade your industrial applications (Product brochure)
Lắp đặt và hướng dẫn vận hành (Installation & Operating Instructions) Correction sheet for CR, CRI, CRN pumps (GB, ZH)
  Correction sheet for CR, CRI, CRN pumps
  CR deep-well (Đa ngôn ngữ - Multi language)
  CR deep-well
  CR Monitoring (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  CR Monitoring
  CR, CRI, CRN (GB - ZH version)
  CR, CRI, CRN (Đa ngôn ngữ - Multi language) (GB - ZH version)
  CR, CRI, CRN (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  CR, CRI, CRN 1s, 1, 3, 5, 10, 15, 20 - CR, CRN 32, 45, 64, 90, 120, 150 Phớt đôi - Double seal (tandem)
  CR, CRI, CRN 1s, 1, 3, 5, 10, 15, 20, CR, CRN 32, 45, 64, 90, 120, 150 (air-cooled top) (Đa ngôn ngữ - Multi language)
  CR, CRI, CRN 1s, 1, 3, 5, 10, 15, 20, CR, CRN 32, 45, 64, 90, 120, 150 (air-cooled top)
  CR, CRI, CRN 1s, 1, 3, 5, 10, 15, 20-CR, CRN 32, 45, 64, 90, 120, 150 Phớt đôi - Double seal (tandem) (Đa ngôn ngữ - Multi language)
  CR, CRI, CRN 2
  CR, CRI, CRN 140°C, supplement
  CR, CRI, CRN, CRT (ATEX)
  CR, CRI, CRN, CRT (Đa ngôn ngữ - Multi language) GB + ZH, ATEX-approved pumps
  CR, CRI, CRN, CRT ATEX-approved pumps (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn vận hành và lắp đặt - Installation and operating instructions)
  CR, CRI, CRN, CRT ATEX-approved pumps
  CR, CRI, CRN, CRT, Tháo khung vận chuyển và phụ kiện của động cơ - Removal of transport bracket and fitting of motor (Đa ngôn ngữ - Multi language)
  CR, CRI, CRN, CRT, Tháo khung vận chuyển và phụ kiện của động cơ - Removal of transport bracket and fitting of motor
  CR, CRN 2, 4, 8, 16 (Đa ngôn ngữ - Multi language)
  CR, CRN 2, 4, 8, 16
Phụ kiện bảo hành bảo trì (Service) Couplings (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR (S) (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  CR 1, 3, 5, 32, 45, 64, 90 pulley head (Parts list & Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instruction)
  CR 1, CR 3 and CR 5 (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instruction)
  CR Air-cooled top (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  CR Back to back (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  CR MAGdrive (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  CR Tandem (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  CR(N) 2-4-8-16 (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR(N) 8-16 (Đa ngôn ngữ - Multi language) (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR(N) 30-60 - shaft seal (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR(N) 30-60 (Service kit)
  CR(N) 32, 45, 64 and 90 (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instruction)
  CR(N) 32, 45, 64, 90 (Illustrated Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instruction)
  CR(N) SF 32, 45, 64 and 90 (Model A) (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions)
  CR, CRI, CRN - Coupling-shaft seal (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  CR, CRI, CRN 1 to 150 (Recommended spare parts) (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  CR, CRI, CRN 1, 3 , 5, 32, 45, 90 Bearing flange (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN 1-3-5 - Chamber stack (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN 1-3-5 Silicone-free shaft seal (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN 10, 15 and 20 (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions)
  CR, CRI, CRN 10-15-20 Chamber stack (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90 - Chamber Stack (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN 32, 45, 64, 90 (Chamber and rotating bearing) (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN 32-90 (Inlet and impeller) (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN 32-90 Model B (Single chamber replacement) (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN 32-90 Model B
  CR, CRI, CRN 32-90, model B (Air-cooled top)
  CR, CRI, CRN 32-90, model B (Trục phớt đôi - Double shaft seal-back-to-back)
  CR, CRI, CRN 32-90, Model B (Trục phớt đôi - Double shaft seal-tandem)
  CR, CRI, CRN Air-cooled top (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions with parts list)
  CR, CRI, CRN Trục phớt đôi - Double shaft seal (Back to back)
  CR, CRI, CRN Trục phớt đôi - Double shaft seal (Tandem)
  CR, CRI, CRN Low NPSH (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions with parts list)
  CR, CRI, CRN SF 32, 45, 64, 90 (Chamber stack) (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRI, CRN, High temperature (air-cooled top) (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions)
  CR, CRN 32, 45, 64, 90, 120, 150 Silicone-free cartridge shaft (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRN 120 & 150 (Illustrated Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instruction)
  CR, CRN 120 & 150 (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instructions)
  CR, CRN 120 & 150 Chamber stack (Hướng dẫn bảo trì - Service kit instruction)
  CR, CRT (Catalogue bộ phụ kiện - Service Kit Catalogue - 2016)
  CR30, model A & B (Hướng dẫn kỹ thuật bảo trì - Service Instruction)
Data booklets (Tài liệu) Chứng nhận bơm CR - CR Certificates (Data Sheet)
  CR Connections (Data Sheet)
  CR Deep-well (Data Sheet)
  CR LiqTec (Data Sheet)
  CR motor protection 204 (Data Sheet)
  CR Motors (Data Sheet)
  CR(I) deep-well pumps (Data Sheet)
  CR, CRI, CRN (Data booklet)
  CR, CRI, CRN, CRT, CRE, CRIE, CRNE, CRTE (Bơm sản xuất theo yêu cầu - Custom-built pumps)
  CR, CRN, CRNE high pressure

 

Sản phẩm khác